Bước tới nội dung

III

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

U+2162, Ⅲ
ROMAN NUMERAL THREE

[U+2161]
Number Forms
[U+2163]

Ký tự

[sửa]

III

  1. Chữ số La Mã đại diện cho số ba (3).