Bước tới nội dung

NG

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mongghul

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

NG

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái tiếng Mongghul, ở dạng viết hoa.
    MONGGHUL
    NGƯỜI MONGGHUL

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ng

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mangghuer

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

NG

  1. Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái tiếng Mangghuer, ở dạng viết hoa.
    SHIZANG
    CẢM THẤY

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường ng