Bước tới nội dung

Phụ lục:Sự biến ngôi bằng tiếng Nga

Từ điển mở Wiktionary
Động từ chưa hoàn thành
bởi vì: делать (làm)
Động từ hoàn thành
bởi vì: сделать (làm)
Thời gian hiện tại
я делаю
ты делаешь
он, она, оно делает
мы делаем
вы делаете
они делают
Thời gian quá khư
он делал
она делала
оно делало
они делали
Thời gian quá khư hoàn thành
он сделал
она сделала
оно сделало
они сделали
Thời gian tương lai
я буду делать я сделаю
ты будешь делать ты сделаешь
он, она, оно будет делать он, она, оно сделает
мы будем делать мы сделаем
вы будете делать вы сделаете
они будут делать они сделают
Động danh từ chưa hoàn thành
делая
Động danh từ hoàn thành
сделав
Động tính từ hiện tại chủ động
делающий
Động tính từ hiện tại bị động
делаемый
Động tính từ quá khư chủ động
делавший сделавший
Động tính từ quá khư bị động
сделанный
(dạng ngắn: сделан)