Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Buginese

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Khmer Symbols

Buginese

Tai Tham ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Buginese” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+1A00 đến U+1A1F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc hệ chữ value Bugi (Buginese).

Code point Ảnh
edit
Ký tự Thể loại
Chung
Tên
U+1A00 (6656) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER KA
U+1A01 (6657) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER GA
U+1A02 (6658) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER NGA
U+1A03 (6659) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER NGKA
U+1A04 (6660) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER PA
U+1A05 (6661) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER BA
U+1A06 (6662) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER MA
U+1A07 (6663) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER MPA
U+1A08 (6664) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER TA
U+1A09 (6665) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER DA
U+1A0A (6666) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER NA
U+1A0B (6667) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER NRA
U+1A0C (6668) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER CA
U+1A0D (6669) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER JA
U+1A0E (6670) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER NYA
U+1A0F (6671) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER NYCA
U+1A10 (6672) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER YA
U+1A11 (6673) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER RA
U+1A12 (6674) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER LA
U+1A13 (6675) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER VA
U+1A14 (6676) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER SA
U+1A15 (6677) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER A
U+1A16 (6678) Lo
(Other Letter)
BUGINESE LETTER HA
U+1A17 (6679) ◌ᨗ Mn
(Nonspacing Mark)
BUGINESE VOWEL SIGN I
U+1A18 (6680) ◌ᨘ Mn
(Nonspacing Mark)
BUGINESE VOWEL SIGN U
U+1A19 (6681) Mc
(Spacing Mark)
BUGINESE VOWEL SIGN E
U+1A1A (6682) Mc
(Spacing Mark)
BUGINESE VOWEL SIGN O
U+1A1B (6683) Mn
(Nonspacing Mark)
BUGINESE VOWEL SIGN AE
U+1A1E (6686) Po
(Other Punctuation)
BUGINESE PALLAWA
U+1A1F (6687) Po
(Other Punctuation)
BUGINESE END OF SECTION