Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Khmer Symbols

Từ điển mở Wiktionary
⟵ New Tai Lue

Khmer Symbols

Buginese ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Khmer Symbols” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+19E0 đến U+19FF. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại So (Other Symbol). and thuộc hệ chữ value Khmr (Khmer).

Code point Ảnh
edit
Ký tự Tên
U+19E0 (6624) KHMER SYMBOL PATHAMASAT
U+19E1 (6625) KHMER SYMBOL MUOY KOET
U+19E2 (6626) KHMER SYMBOL PII KOET
U+19E3 (6627) KHMER SYMBOL BEI KOET
U+19E4 (6628) KHMER SYMBOL BUON KOET
U+19E5 (6629) KHMER SYMBOL PRAM KOET
U+19E6 (6630) KHMER SYMBOL PRAM-MUOY KOET
U+19E7 (6631) KHMER SYMBOL PRAM-PII KOET
U+19E8 (6632) KHMER SYMBOL PRAM-BEI KOET
U+19E9 (6633) KHMER SYMBOL PRAM-BUON KOET
U+19EA (6634) KHMER SYMBOL DAP KOET
U+19EB (6635) KHMER SYMBOL DAP-MUOY KOET
U+19EC (6636) KHMER SYMBOL DAP-PII KOET
U+19ED (6637) KHMER SYMBOL DAP-BEI KOET
U+19EE (6638) KHMER SYMBOL DAP-BUON KOET
U+19EF (6639) KHMER SYMBOL DAP-PRAM KOET
U+19F0 (6640) KHMER SYMBOL TUTEYASAT
U+19F1 (6641) KHMER SYMBOL MUOY ROC
U+19F2 (6642) KHMER SYMBOL PII ROC
U+19F3 (6643) KHMER SYMBOL BEI ROC
U+19F4 (6644) KHMER SYMBOL BUON ROC
U+19F5 (6645) KHMER SYMBOL PRAM ROC
U+19F6 (6646) KHMER SYMBOL PRAM-MUOY ROC
U+19F7 (6647) KHMER SYMBOL PRAM-PII ROC
U+19F8 (6648) KHMER SYMBOL PRAM-BEI ROC
U+19F9 (6649) KHMER SYMBOL PRAM-BUON ROC
U+19FA (6650) KHMER SYMBOL DAP ROC
U+19FB (6651) KHMER SYMBOL DAP-MUOY ROC
U+19FC (6652) KHMER SYMBOL DAP-PII ROC
U+19FD (6653) KHMER SYMBOL DAP-BEI ROC
U+19FE (6654) KHMER SYMBOL DAP-BUON ROC
U+19FF (6655) ᧿ KHMER SYMBOL DAP-PRAM ROC