Bước tới nội dung

Phụ lục:Unicode/Syriac Supplement

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Mandaic

Syriac Supplement

Arabic Extended-B ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Syriac Supplement” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+0860 đến U+086F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Lo (Other Letter). and thuộc hệ chữ value Syrc (Syriac).

Code point Ảnh
edit
Ký tự Tên
U+0860 (2144) SYRIAC LETTER MALAYALAM NGA
U+0861 (2145) SYRIAC LETTER MALAYALAM JA
U+0862 (2146) SYRIAC LETTER MALAYALAM NYA
U+0863 (2147) SYRIAC LETTER MALAYALAM TTA
U+0864 (2148) SYRIAC LETTER MALAYALAM NNA
U+0865 (2149) SYRIAC LETTER MALAYALAM NNNA
U+0866 (2150) SYRIAC LETTER MALAYALAM BHA
U+0867 (2151) SYRIAC LETTER MALAYALAM RA
U+0868 (2152) SYRIAC LETTER MALAYALAM LLA
U+0869 (2153) SYRIAC LETTER MALAYALAM LLLA
U+086A (2154) SYRIAC LETTER MALAYALAM SSA