Bước tới nội dung

Prajñā

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Prajñā (प्रज्ञा)

  1. Bát-nhã (Trí tuệ siêu việt)

Dịch

[sửa]
  1. Tiếng Anh: Prajna (Transcendental Wisdom), Wisdom, intelligence
  2. Tiếng Trung Quốc: 般若, , 智慧