Bước tới nội dung

Thành viên:Lệ Xuân

Từ điển mở Wiktionary
Thông tin ngôn ngữ thành viên
vi-N Thành viên này xem tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ.
de-5 Dieser Benutzer beherrscht Deutsch auf professionellem Niveau.
nds-2 Disse Bruker versteiht good wat vun Plattdüütsch.
bar-1 Der Benutzer kå a bisserl Boarisch.
zh-3 这位用户的中文达到高级水平
hak-1 Liá chak yung-fu thu̍k-siá Hak-kâ-ngî ke nèn-li̍t he chhû-khip.
邇隻用戶讀寫客家語嘅能力是初級
yue-0 呢位用戶完全唔識(或者好難明)粵語
en-3 This user has advanced knowledge of English.
fr-3 Cet utilisateur dispose de connaissances avancées en français.
es-1 Esta persona tiene un conocimiento básico del español.
Thành viên theo ngôn ngữ