Thành viên:Nguyên Hưng Trần/Bảng chữ cái Kâte

Từ điển mở Wiktionary
Bảng chữ cái Kâte
Chữ hoa Chữ thường Ghi chú
A a
 â
B b
C c
D d
E e
F f
G g
H h
I i
J j
K k
L l Chỉ sử dụng trong các từ mượn
M m
N n
Ŋ ŋ
O o
P p
Ɋ ɋ
Q q
R r
S s
T t
U u
W w
Ʒ ʒ
Z z

Tham khảo[sửa]

  • Flierl, W.; Strauss, H.; những người biên soạn (1977) Kâte dictionary [Từ điển tiếng Kâte]‎[1], Canberra: Đại học Quốc gia Úc