Thể loại:Chữ Hán bộ 口
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.
0
- Chữ Hán bộ 口 + 0 nét (1 tr.)
- Chữ Hán bộ 口 + 2 nét (5 tr.)
- Chữ Hán bộ 口 + 3 nét (6 tr.)
- Chữ Hán bộ 口 + 4 nét (7 tr.)
- Chữ Hán bộ 口 + 5 nét (9 tr.)
- Chữ Hán bộ 口 + 6 nét (10 tr.)
- Chữ Hán bộ 口 + 7 nét (3 tr.)
- Chữ Hán bộ 口 + 8 nét (5 tr.)
1
- Chữ Hán bộ 口 + 13 nét (3 tr.)
C
- Chữ Hán bộ 口 + 9 nét (14 tr.)