Thể loại:Chữ Hán bộ 艸
Giao diện
Các chữ Hán trong thể loại này thuộc bộ 艸 (bộ thứ 140).
Thể loại con
Thể loại này có 13 thể loại con sau, trên tổng số 13 thể loại con.
0
- Chữ Hán bộ 艸 + 2 nét (2 tr.)
- Chữ Hán bộ 艸 + 4 nét (6 tr.)
- Chữ Hán bộ 艸 + 5 nét (13 tr.)
- Chữ Hán bộ 艸 + 6 nét (12 tr.)
- Chữ Hán bộ 艸 + 9 nét (8 tr.)
1
- Chữ Hán bộ 艸 + 12 nét (6 tr.)
C
- Chữ Hán bộ 艸 + 10 nét (8 tr.)
- Chữ Hán bộ 艸 + 11 nét (5 tr.)
- Chữ Hán bộ 艸 + 13 nét (5 tr.)
- Chữ Hán bộ 艸 + 15 nét (6 tr.)
- Chữ Hán bộ 艸 + 16 nét (4 tr.)
- Chữ Hán bộ 艸 + 7 nét (10 tr.)
- Chữ Hán bộ 艸 + 8 nét (9 tr.)