Vần:Tiếng Anh/aʊəlɪŋ

Từ điển mở Wiktionary

» Vần » Tiếng Anh » -aʊ- » -aʊəlɪŋ


Cách phát âm[sửa]

-ouəlĭng, /-aʊəlɪŋ/, /-aU@lIN/

Vần[sửa]

Ghi chú[sửa]

  1. Để thêm vần, thêm ing vào một số từ tại /-aʊəl/.
  2. Xem thêm /-aʊlɪŋ/

Hai âm tiết[sửa]