Bước tới nội dung

a'papi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mi'kmaq

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

a'papi đv (số nhiều a'papi'g, obv. a'papi'l)

  1. Dây, dây câu cá.

Đọc thêm

[sửa]