Bước tới nội dung

aẓidan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kabyle

[sửa]

Tính từ

[sửa]

aẓidan

  1. Ngọt.
    Lxux d aẓidan.
    Đào có vị ngọt.
  2. Ngon.
    Tipizziwin d tiẓidanin.
    Pizzas rất ngon.

Biến tố

[sửa]