Bước tới nội dung

abcake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Saho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

abcake

  1. cỏ ca ri (cây và hạt).
  2. đồ uống làm từ hạt cỏ ca ri.

Tham khảo

[sửa]
  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)