abhinimmāti
Tiếng Pali[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Các cách viết khác
- 𑀅𑀪𑀺𑀦𑀺𑀫𑁆𑀫𑀸𑀢𑀺 ( hệ chữ Brahmi)
- अभिनिम्माति ( hệ chữ Devanagari)
- অভিনিম্মাতি ( hệ chữ Bengali)
- අභිනිම්මාති ( hệ chữ Sinhalese)
- အဘိနိမ္မာတိ or ဢꧤိၼိမ္မႃတိ or ဢꧤိၼိမ်မႃတိ ( hệ chữ Burmese)
- อภินิมฺมาติ or อะภินิมมาติ ( hệ chữ Thai)
- ᩋᨽᩥᨶᩥᨾ᩠ᨾᩣᨲᩥ ( hệ chữ Tai Tham)
- ອຠິນິມ຺ມາຕິ or ອະຠິນິມມາຕິ ( hệ chữ Lao)
- អភិនិម្មាតិ ( hệ chữ Khmer)
- 𑄃𑄞𑄨𑄚𑄨𑄟𑄴𑄟𑄂𑄖𑄨 ( hệ chữ Chakma)
Động từ[sửa]
abhinimmāti
- Tạo ra, làm xuất hiện bằng sức mạnh siêu nhiên.