Thể loại:Động từ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
(Trang trước) (Trang sau)
Thể loại con
Thể loại này gồm 43 thể loại con sau, trên tổng số 43 thể loại con.
C
Đ
- Đồng động từ (1 tr.)
- Động từ không ngôi (2 tr.)
- Động từ tiếng Albani (1 tr.)
- Động từ tiếng Bảo An (3 tr.)
- Động từ tiếng Chứt (6 tr.)
- Động từ tiếng Daur (8 tr.)
- Động từ tiếng Dolgan (4 tr.)
- Động từ tiếng Đan Mạch (3 tr.)
- Động từ tiếng Đông Yugur (2 tr.)
- Động từ tiếng Hausa (1 tr.)
- Động từ tiếng Ido (4 tr.)
- Động từ tiếng Kangjia (21 tr.)
- Động từ tiếng Khakas (1 tr.)
- Động từ tiếng Lào (2 tr.)
- Động từ tiếng Monguor (16 tr.)
- Động từ tiếng Mông Cổ (5 tr.)
- Động từ tiếng Na Uy (Nynorsk) (9 tr.)
- Động từ tiếng Shor (13 tr.)
- Động từ tiếng Tày (1 tr.)
- Động từ tiếng Thavưng (1 tr.)
- Động từ tiếng Thổ (19 tr.)
- Động từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (15 tr.)
- Động từ tiếng Yakut (29 tr.)
H
N
Q
- Động từ Quốc tế ngữ (1 tr.)
T
- Động từ tiếng Mường (115 tr.)
- Động từ tiếng Na Uy (2.175 tr.)
- Động từ tiếng Nga (11.284 tr.)
- Động từ tiếng Thái (23 tr.)
- Động từ tiếng Thụy Điển (3 tr.)
Trang trong thể loại “Thể loại:Động từ”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 40.459 trang.
(Trang trước) (Trang sau)'
A
- a
- à
- a dua
- á khẩu
- a tòng
- aaien
- aankomen
- ab
- abandon ship
- abandoned
- abandoning
- abandons
- abased
- abases
- abashed
- abashes
- abashing
- abasing
- abated
- abates
- abating
- abbreviated
- abbreviates
- abbreviating
- abdicated
- abdicates
- abdicating
- abducted
- abducting
- abducts
- abets
- abetted
- abetting
- abhorred
- abhorring
- abhors
- abi
- abilitate
- abjure
- abjured
- abjures
- abjuring
- abnegated
- abnegates
- abnegating
- abolished
- abolishes
- abolishing
- abominated
- abominates
- abominating
- abonnere
- aborted
- aborting
- aborts
- abounded
- abounding
- abounds
- abraded
- abrades
- abrading
- abrase
- abridged
- abridges
- abridging
- abrogated
- abrogates
- abrogating
- abscise
- absconded
- absconding
- absconds
- abseil
- abseiled
- abseiling
- abseils
- absent
- absented
- absenter
- absenting
- absents
- absorbed
- absorbing
- absorbs
- abstained
- abstaining
- abstains
- abstracted
- abstracting
- abstracts
- abused
- abuses
- abusing
- abut
- abuts
- abutted
- abutting
- ác báo
- ác chiến
- acagnarder
- acceded
- accedes
- acceding
- accelerated
- accelerates
- accelerating
- accented
- accenting
- accents
- accentuated
- accentuates
- accentuating
- accepted
- accepting
- accepts
- acclimated
- acclimates
- acclimating
- acclimatise
- acclimatizes
- acclimatizing
- accointer
- accommodated
- accommodates
- accommodating
- accommode
- accorde
- accorded
- according
- accords
- accosted
- accosting
- accosts
- accouder
- accoutrer
- accredited
- accrediting
- accredits
- accrete
- accrued
- accrues
- accruing
- acculturated
- acculturates
- acculturating
- accumulate
- accumulated
- accumulates
- accumulating
- accused
- accuses
- accusing
- accustomed
- accustoming
- accustoms
- ách
- acharner
- ached
- aches
- achieved
- achieves
- achieving
- aching
- achromous
- acidified
- acidifies
- acidifying
- acknowledged
- acknowledges
- acknowledging
- açmak
- acoquiner
- acquainted
- acquainting
- acquaints
- acquired
- acquires
- acquiring
- acquits
- acquitted
- acquitting
- acted
- acting
- actioned
- actioning
- actions
- activated
- activates
- activating
- acts
- actualised
- actualises
- actualising
- actualizes
- actualizing
- actuated
- actuates
- actuating