Thể loại:Động từ
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 177 thể loại con sau, trên tổng số 177 thể loại con.
A
- Động từ tiếng Ả Rập (10 tr.)
- Động từ tiếng Ả Rập Juba (52 tr.)
- Động từ tiếng Ả Rập Sudan (1 tr.)
- Động từ tiếng Ả Rập Uzbekistan (2 tr.)
- Động từ tiếng A-Hmao (4 tr.)
- Động từ tiếng Abau (1 tr.)
- Động từ tiếng Ahom (2 tr.)
- Động từ tiếng Aiton (4 tr.)
- Động từ tiếng Arin (1 tr.)
B
- Động từ tiếng Ba Lan (2 tr.)
- Động từ tiếng Bala (1 tr.)
- Động từ tiếng Bắc Altai (23 tr.)
- Động từ tiếng Beja (19 tr.)
- Động từ tiếng Bella Coola (4 tr.)
- Động từ tiếng Bengal (trống)
- Động từ tiếng Bih (19 tr.)
- Động từ tiếng Boghom (8 tr.)
- Động từ tiếng Boon (4 tr.)
- Động từ tiếng Bulgar (2 tr.)
- Động từ tiếng Bunun (8 tr.)
- Động từ tiếng Buryat (53 tr.)
C
- Động từ tiếng Chăm Đông (13 tr.)
- Động từ tiếng Chăm Tây (3 tr.)
- Động từ tiếng Cheyenne (2 tr.)
- Động từ tiếng Chu Ru (15 tr.)
- Động từ tiếng Co (1 tr.)
- Động từ tiếng Cowlitz (3 tr.)
- Động từ tiếng Cơ Tu (13 tr.)
D
- Động từ tiếng Dabarre (3 tr.)
- Động từ tiếng Dahalik (1 tr.)
- Động từ tiếng Dogrib (1 tr.)
- Động từ tiếng Dukha (12 tr.)
Đ
- Động từ tiếng Đông Hương (185 tr.)
- Động từ tiếng Đường Uông (1 tr.)
- Đồng động từ (2 tr.)
- Động từ không ngôi (3 tr.)
- Động từ tiếng Aasax (1 tr.)
- Động từ tiếng Albani (1 tr.)
- Động từ tiếng Bảo An (9 tr.)
- Động từ tiếng Bố Y (7 tr.)
- Động từ tiếng Chơ Ro (3 tr.)
- Động từ tiếng Chulym (2 tr.)
- Động từ tiếng Chuvan (3 tr.)
- Động từ tiếng Chứt (6 tr.)
- Động từ tiếng Daur (21 tr.)
- Động từ tiếng Dolgan (4 tr.)
- Động từ tiếng Duy Ngô Nhĩ (3 tr.)
- Động từ tiếng Đan Mạch (3 tr.)
- Động từ tiếng Đông Yugur (26 tr.)
- Động từ tiếng Hausa (1 tr.)
- Động từ tiếng Ido (4 tr.)
- Động từ tiếng Karakhanid (9 tr.)
- Động từ tiếng Khakas (14 tr.)
- Động từ tiếng Khang Gia (20 tr.)
- Động từ tiếng Khazar (2 tr.)
- Động từ tiếng Kyakala (4 tr.)
- Động từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ (39 tr.)
- Động từ tiếng Lào (16 tr.)
- Động từ tiếng Mã Liềng (1 tr.)
- Động từ tiếng Mongghul (16 tr.)
- Động từ tiếng Mông Cổ (17 tr.)
- Động từ tiếng Na Uy (Nynorsk) (10 tr.)
- Động từ tiếng Nguồn (5 tr.)
- Động từ tiếng Pa Kô (4 tr.)
- Động từ tiếng Pali (13 tr.)
- Động từ tiếng Sán Chay (3 tr.)
- Động từ tiếng Shor (13 tr.)
- Động từ tiếng Tày (298 tr.)
- Động từ tiếng Tày Sa Pa (8 tr.)
- Động từ tiếng Thác Bạt (3 tr.)
- Động từ tiếng Thavưng (1 tr.)
- Động từ tiếng Thổ (19 tr.)
- Động từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (15 tr.)
- Động từ tiếng Turk Khorezm (145 tr.)
- Động từ tiếng Yaaku (12 tr.)
- Động từ tiếng Yakut (30 tr.)
- Động từ tiếng Yoy (22 tr.)
E
- Động từ tiếng Erzya (1 tr.)
Ê
- Động từ tiếng Ê Đê (10 tr.)
G
- Động từ tiếng Gagauz (50 tr.)
- Động từ tiếng Gia Rai (20 tr.)
- Động từ tiếng Guanche (2 tr.)
H
- Động từ tiếng Hindi (trống)
- Động từ tiếng Ho (6 tr.)
- Động từ tiếng Hrê (19 tr.)
I
- Động từ tiếng Ili Turki (28 tr.)
J
- Động từ tiếng Juang (1 tr.)
K
- Động từ tiếng K'Ho (68 tr.)
- Động từ tiếng Kabyle (15 tr.)
- Động từ tiếng Kachin (7 tr.)
- Động từ tiếng Kalmyk (1 tr.)
- Động từ tiếng Karaim (24 tr.)
- Động từ tiếng Karakalpak (5 tr.)
- Động từ tiếng Khơ Mú (7 tr.)
- Động từ tiếng Konso (21 tr.)
- Động từ tiếng Krymchak (4 tr.)
- Động từ tiếng Kw'adza (9 tr.)
L
- Động từ tiếng Libido (3 tr.)
- Động từ tiếng Lushootseed (4 tr.)
- Động từ tiếng Lự (3 tr.)
- Động từ tiếng Lyngngam (1 tr.)
M
- Động từ tiếng Mạ (7 tr.)
- Động từ tiếng Maay (4 tr.)
- Động từ tiếng Mangas (46 tr.)
- Động từ tiếng Mangghuer (2 tr.)
- Động từ tiếng Mao Nam (4 tr.)
- Động từ tiếng Mator (1 tr.)
- Động từ tiếng Môn cổ (3 tr.)
- Động từ tiếng Mông Cổ Khamnigan (56 tr.)
- Động từ tiếng Mông Cổ trung đại (1 tr.)
- Động từ tiếng Mundari (12 tr.)
N
- Động từ tiếng Nam Altai (79 tr.)
- Động từ tiếng Nam Động (8 tr.)
- Động từ tiếng Nam Uzbek (28 tr.)
- Động từ tiếng Nogai (14 tr.)
- Động từ tiếng Nùng (84 tr.)
P
- Động từ tiếng Pawnee (2 tr.)
- Động từ tiếng Phake (4 tr.)
Q
- Động từ tiếng Quảng Lâm (10 tr.)
- Động từ Quốc tế ngữ (2 tr.)
R
- Động từ tiếng Rơ Ngao (19 tr.)
- Động từ tiếng Rumani (5 tr.)
S
- Động từ tiếng Sabüm (2 tr.)
- Động từ tiếng Saek (2 tr.)
- Động từ tiếng Saho (44 tr.)
- Động từ tiếng Salar (35 tr.)
- Động từ tiếng Santal (8 tr.)
- Động từ tiếng Semnam (3 tr.)
- Động từ tiếng Shan (4 tr.)
- Động từ tiếng Siwi (1 tr.)
- Động từ tiếng Soyot (74 tr.)
T
- Động từ tiếng Tà Mun (29 tr.)
- Động từ tiếng Talossa (7 tr.)
- Động từ tiếng Tatar Siberia (8 tr.)
- Động từ tiếng Tay Dọ (21 tr.)
- Động từ tiếng Tofa (17 tr.)
- Động từ tiếng Tráng (8 tr.)
- Động từ tiếng Tráng Đức Tĩnh (2 tr.)
- Động từ tiếng Tráng Nông (16 tr.)
- Động từ tiếng Triều Tiên (11 tr.)
- Động từ tiếng Tsamai (trống)
- Động từ tiếng Tunni (3 tr.)
- Động từ tiếng Turk nguyên thuỷ (1 tr.)
- Động từ tiếng Turkmen (55 tr.)
- Động từ tiếng Tuva (78 tr.)
- Động từ tiếng Taz (1 tr.)
- Động từ tiếng Khmer (7 tr.)
- Động từ tiếng Mường (277 tr.)
- Động từ tiếng Na Uy (2.173 tr.)
- Động từ tiếng Nga (11.290 tr.)
- Động từ tiếng Thái (42 tr.)
- Động từ tiếng Thụy Điển (4 tr.)
U
- Động từ tiếng Urum (60 tr.)
- Động từ tiếng Uzbek (151 tr.)
V
- Động từ tiếng Việt trung cổ (20 tr.)
W
- Động từ tiếng War-Jaintia (6 tr.)
X
- Động từ tiếng Xơ Đăng (16 tr.)
Y
- Động từ tiếng Yiwom (8 tr.)
Z
Trang trong thể loại “Động từ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 44.629 trang.
(Trang trước) (Trang sau)’
A
- a
- A
- à
- ạ
- ä
- a có
- a dua
- a hộ
- á khẩu
- a lah
- a ngặp
- a ngên
- a noi hlây
- a tòng
- a vảo
- a xăn
- a xoang
- a'arpoq
- a'deujötü
- a'râc
- a˗kupehem
- aa
- àà
- aabei
- aabkie
- aac
- aadi
- aaɛ̀nɛ̀
- aaffanniarpoq
- aaien
- aalamaa
- aälay
- aan aan
- aanagmaabei
- aankom
- aankomen
- aankopen
- aanspraken
- aantalen
- aanvallen
- aanvangen
- aanvoeren
- aanvragen
- aapuubei
- aaramaa
- aaxilbei
- ab
- ab péng
- aba
- abaare
- abadai
- abadais
- abadez
- abaguer
- abandner
- abandon ship
- abandoned
- abandoning
- abandons
- abaru
- abased
- abases
- abashed
- abashes
- abashing
- abasing
- abate deus djaeyes d’ on côp d’ warokea
- abated
- abates
- abating
- abaxhî
- abayî
- abayshe
- abbreviated
- abbreviates
- abbreviating
- abdicated
- abdicates
- abdicating
- abducted
- abducting
- abducts
- abe
- äbermek
- aberweter
- abets
- abetted
- abetting
- abhai ka xé
- abhinimmāti
- abhininnāmeti
- abhinipphādeti
- abhiropeti
- abhisajjati
- abhisandeti
- abhitiṭṭhati
- abhorred
- abhorring
- abhors
- abi
- abidu
- abilbei
- abilitate
- abinu
- abittodde ashishe
- abiyî
- abjure
- abjured
- abjures
- abjuring
- abnegated
- abnegates
- abnegating
- aboli
- abolished
- abolishes
- abolishing
- abominated
- abominates
- abominating
- abonnere
- aborted
- aborting
- aborts
- abounded
- abounding
- abounds
- abraded
- abrades
- abrading
- abrase
- abressî
- abrid
- abridged
- abridges
- abridging
- abrogated
- abrogates
- abrogating
- abscise
- absconded
- absconding
- absconds
- abseil
- abseiled
- abseiling
- abseils
- absent
- absented
- absenter
- absenting
- absents
- absorbed
- absorbing
- absorbs
- abstained
- abstaining
- abstains
- abstracted
- abstracting
- abstracts
- abstraksiyalanmoq
- abstraktlashtirilmoq
- absʔalʔal
- abused
- abuses
- abusing
- abut
- abuts
- abutted
- abutting
- ač
- ác
- ác báo
- ác chiến
- acagnarder
- acapar
- acaṛ
- acceded
- accedes
- acceding
- accelerated
- accelerates
- accelerating