Thể loại:Động từ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thể loại con
Thể loại này gồm 79 thể loại con sau, trên tổng số 79 thể loại con.
A
- Động từ tiếng Ahom (2 tr.)
B
- Động từ tiếng Beja (19 tr.)
- Động từ tiếng Bella Coola (4 tr.)
C
- Động từ tiếng Cheyenne (2 tr.)
- Động từ tiếng Cowlitz (3 tr.)
D
- Động từ tiếng Dogrib (1 tr.)
- Động từ tiếng Dukha (12 tr.)
Đ
- Đồng động từ (1 tr.)
- Động từ không ngôi (2 tr.)
- Động từ tiếng Aasax (1 tr.)
- Động từ tiếng Albani (1 tr.)
- Động từ tiếng Bảo An (9 tr.)
- Động từ tiếng Bố Y (3 tr.)
- Động từ tiếng Chơ Ro (3 tr.)
- Động từ tiếng Chulym (2 tr.)
- Động từ tiếng Chuvan (3 tr.)
- Động từ tiếng Chứt (6 tr.)
- Động từ tiếng Daur (8 tr.)
- Động từ tiếng Dolgan (4 tr.)
- Động từ tiếng Đan Mạch (3 tr.)
- Động từ tiếng Đông Yugur (2 tr.)
- Động từ tiếng Hausa (1 tr.)
- Động từ tiếng Ido (4 tr.)
- Động từ tiếng Kangjia (21 tr.)
- Động từ tiếng Karakhanid (8 tr.)
- Động từ tiếng Khakas (1 tr.)
- Động từ tiếng Khazar (2 tr.)
- Động từ tiếng Kyakala (2 tr.)
- Động từ tiếng Lào (5 tr.)
- Động từ tiếng Mongghul (16 tr.)
- Động từ tiếng Mông Cổ (5 tr.)
- Động từ tiếng Na Uy (Nynorsk) (9 tr.)
- Động từ tiếng Nguồn (4 tr.)
- Động từ tiếng Pa Kô (4 tr.)
- Động từ tiếng Sán Chay (1 tr.)
- Động từ tiếng Shor (13 tr.)
- Động từ tiếng Tày (122 tr.)
- Động từ tiếng Tày Sa Pa (8 tr.)
- Động từ tiếng Thavưng (1 tr.)
- Động từ tiếng Thổ (19 tr.)
- Động từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (15 tr.)
- Động từ tiếng Turk Khorezm (2 tr.)
- Động từ tiếng Yaaku (12 tr.)
- Động từ tiếng Yakut (29 tr.)
E
- Động từ tiếng Erzya (1 tr.)
H
- Động từ tiếng Ho (6 tr.)
K
- Động từ tiếng Karakalpak (1 tr.)
L
- Động từ tiếng Lushootseed (4 tr.)
- Động từ tiếng Lự (2 tr.)
M
- Động từ tiếng Mator (1 tr.)
- Động từ tiếng Mundari (12 tr.)
N
- Động từ tiếng Nam Động (4 tr.)
- Động từ tiếng Nùng (15 tr.)
P
- Động từ tiếng Pawnee (2 tr.)
Q
- Động từ tiếng Quảng Lâm (10 tr.)
- Động từ Quốc tế ngữ (1 tr.)
S
- Động từ tiếng Soyot (75 tr.)
T
- Động từ tiếng Tofa (17 tr.)
- Động từ tiếng Triều Tiên (10 tr.)
- Động từ tiếng Khmer (1 tr.)
- Động từ tiếng Mường (178 tr.)
- Động từ tiếng Na Uy (2.174 tr.)
- Động từ tiếng Nga (11.283 tr.)
- Động từ tiếng Thái (29 tr.)
- Động từ tiếng Thụy Điển (3 tr.)
Trang trong thể loại “Động từ”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 41.272 trang.
(Trang trước) (Trang sau)'
A
- a
- à
- ä
- a dua
- á khẩu
- a tòng
- a˗kupehem
- aaien
- aankomen
- ab
- abandon ship
- abandoned
- abandoning
- abandons
- abased
- abases
- abashed
- abashes
- abashing
- abasing
- abated
- abates
- abating
- abbreviated
- abbreviates
- abbreviating
- abdicated
- abdicates
- abdicating
- abducted
- abducting
- abducts
- abets
- abetted
- abetting
- abhorred
- abhorring
- abhors
- abi
- abilitate
- abjure
- abjured
- abjures
- abjuring
- abnegated
- abnegates
- abnegating
- abolished
- abolishes
- abolishing
- abominated
- abominates
- abominating
- abonnere
- aborted
- aborting
- aborts
- abounded
- abounding
- abounds
- abraded
- abrades
- abrading
- abrase
- abridged
- abridges
- abridging
- abrogated
- abrogates
- abrogating
- abscise
- absconded
- absconding
- absconds
- abseil
- abseiled
- abseiling
- abseils
- absent
- absented
- absenter
- absenting
- absents
- absorbed
- absorbing
- absorbs
- abstained
- abstaining
- abstains
- abstracted
- abstracting
- abstracts
- absʔalʔal
- abused
- abuses
- abusing
- abut
- abuts
- abutted
- abutting
- ač
- ác
- ác báo
- ác chiến
- acagnarder
- acceded
- accedes
- acceding
- accelerated
- accelerates
- accelerating
- accented
- accenting
- accents
- accentuated
- accentuates
- accentuating
- accepted
- accepting
- accepts
- access
- acclimated
- acclimates
- acclimating
- acclimatise
- acclimatizes
- acclimatizing
- accointer
- accommodated
- accommodates
- accommodating
- accommode
- accorde
- accorded
- according
- accords
- accosted
- accosting
- accosts
- accouder
- accoutrer
- accredited
- accrediting
- accredits
- accrete
- accrued
- accrues
- accruing
- acculturated
- acculturates
- acculturating
- accumulate
- accumulated
- accumulates
- accumulating
- accused
- accuses
- accusing
- accustomed
- accustoming
- accustoms
- ách
- acharner
- ached
- aches
- achieved
- achieves
- achieving
- aching
- achromous
- acidified
- acidifies
- acidifying
- acknowledged
- acknowledges
- acknowledging
- açmak
- acoquiner
- acquainted
- acquainting
- acquaints
- acquired
- acquires
- acquiring
- acquits
- acquitted
- acquitting
- acted
- acting
- actioned
- actioning
- actions