Thể loại:Động từ
Thể loại con
Thể loại này có 120 thể loại con sau, trên tổng số 120 thể loại con.
A
- Động từ tiếng Ả Rập (7 tr.)
- Động từ tiếng A-Hmao (4 tr.)
- Động từ tiếng Abau (1 tr.)
- Động từ tiếng Ahom (2 tr.)
- Động từ tiếng Arin (1 tr.)
B
- Động từ tiếng Bala (1 tr.)
- Động từ tiếng Bắc Altai (22 tr.)
- Động từ tiếng Beja (19 tr.)
- Động từ tiếng Bella Coola (4 tr.)
- Động từ tiếng Boon (4 tr.)
- Động từ tiếng Bulgar (3 tr.)
- Động từ tiếng Buryat (4 tr.)
C
- Động từ tiếng Cheyenne (2 tr.)
- Động từ tiếng Cowlitz (3 tr.)
- Động từ tiếng Cơ Tu (11 tr.)
D
- Động từ tiếng Dabarre (3 tr.)
- Động từ tiếng Dahalik (1 tr.)
- Động từ tiếng Dogrib (1 tr.)
- Động từ tiếng Dukha (12 tr.)
Đ
- Động từ tiếng Đông Hương (143 tr.)
- Đồng động từ (1 tr.)
- Động từ không ngôi (2 tr.)
- Động từ tiếng Aasax (1 tr.)
- Động từ tiếng Albani (1 tr.)
- Động từ tiếng Bảo An (9 tr.)
- Động từ tiếng Bố Y (5 tr.)
- Động từ tiếng Chơ Ro (3 tr.)
- Động từ tiếng Chulym (2 tr.)
- Động từ tiếng Chuvan (3 tr.)
- Động từ tiếng Chứt (6 tr.)
- Động từ tiếng Daur (12 tr.)
- Động từ tiếng Dolgan (4 tr.)
- Động từ tiếng Duy Ngô Nhĩ (3 tr.)
- Động từ tiếng Đan Mạch (3 tr.)
- Động từ tiếng Đông Yugur (26 tr.)
- Động từ tiếng Hausa (1 tr.)
- Động từ tiếng Ido (4 tr.)
- Động từ tiếng Karakhanid (8 tr.)
- Động từ tiếng Khakas (1 tr.)
- Động từ tiếng Khang Gia (20 tr.)
- Động từ tiếng Khazar (2 tr.)
- Động từ tiếng Kyakala (4 tr.)
- Động từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ (39 tr.)
- Động từ tiếng Lào (10 tr.)
- Động từ tiếng Mã Liềng (1 tr.)
- Động từ tiếng Mongghul (16 tr.)
- Động từ tiếng Mông Cổ (17 tr.)
- Động từ tiếng Na Uy (Nynorsk) (9 tr.)
- Động từ tiếng Nguồn (5 tr.)
- Động từ tiếng Pa Kô (4 tr.)
- Động từ tiếng Sán Chay (3 tr.)
- Động từ tiếng Shor (13 tr.)
- Động từ tiếng Tày (275 tr.)
- Động từ tiếng Tày Sa Pa (8 tr.)
- Động từ tiếng Thác Bạt (3 tr.)
- Động từ tiếng Thavưng (1 tr.)
- Động từ tiếng Thổ (19 tr.)
- Động từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (15 tr.)
- Động từ tiếng Turk Khorezm (19 tr.)
- Động từ tiếng Yaaku (12 tr.)
- Động từ tiếng Yakut (30 tr.)
- Động từ tiếng Yoy (22 tr.)
E
- Động từ tiếng Erzya (1 tr.)
Ê
- Động từ tiếng Ê Đê (3 tr.)
G
- Động từ tiếng Gagauz (46 tr.)
H
- Động từ tiếng Ho (6 tr.)
I
- Động từ tiếng Ili Turki (28 tr.)
K
- Động từ tiếng Kalmyk (1 tr.)
- Động từ tiếng Karakalpak (5 tr.)
L
- Động từ tiếng Lushootseed (4 tr.)
- Động từ tiếng Lự (3 tr.)
- Động từ tiếng Lyngngam (1 tr.)
M
- Động từ tiếng Maay (4 tr.)
- Động từ tiếng Mao Nam (4 tr.)
- Động từ tiếng Mator (1 tr.)
- Động từ tiếng Mông Cổ Khamnigan (12 tr.)
- Động từ tiếng Mông Cổ trung đại (1 tr.)
- Động từ tiếng Mundari (12 tr.)
N
- Động từ tiếng Nam Altai (38 tr.)
- Động từ tiếng Nam Động (8 tr.)
- Động từ tiếng Nùng (72 tr.)
P
- Động từ tiếng Pawnee (2 tr.)
Q
- Động từ tiếng Quảng Lâm (10 tr.)
- Động từ Quốc tế ngữ (2 tr.)
S
- Động từ tiếng Saek (2 tr.)
- Động từ tiếng Saho (44 tr.)
- Động từ tiếng Soyot (74 tr.)
T
- Động từ tiếng Talossa (7 tr.)
- Động từ tiếng Tatar Siberia (8 tr.)
- Động từ tiếng Tofa (17 tr.)
- Động từ tiếng Triều Tiên (11 tr.)
- Động từ tiếng Tunni (3 tr.)
- Động từ tiếng Turkmen (52 tr.)
- Động từ tiếng Tuva (78 tr.)
- Động từ tiếng Taz (1 tr.)
- Động từ tiếng Khmer (2 tr.)
- Động từ tiếng Mường (267 tr.)
- Động từ tiếng Na Uy (2.174 tr.)
- Động từ tiếng Nga (11.289 tr.)
- Động từ tiếng Thái (35 tr.)
- Động từ tiếng Thụy Điển (4 tr.)
U
- Động từ tiếng Urum (60 tr.)
- Động từ tiếng Uzbek (143 tr.)
X
- Động từ tiếng Xơ Đăng (13 tr.)
Trang trong thể loại “Động từ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 43.271 trang.
(Trang trước) (Trang sau)’
A
- a
- A
- à
- ä
- a dua
- a hộ
- á khẩu
- a tòng
- a˗kupehem
- aa
- àà
- aaɛ̀nɛ̀
- aaffanniarpoq
- aaien
- aalamaa
- aankom
- aankomen
- aaramaa
- ab
- abaare
- abaguer
- abandner
- abandon ship
- abandoned
- abandoning
- abandons
- abased
- abases
- abashed
- abashes
- abashing
- abasing
- abate deus djaeyes d’ on côp d’ warokea
- abated
- abates
- abating
- abaxhî
- abayî
- abayshe
- abbreviated
- abbreviates
- abbreviating
- abdicated
- abdicates
- abdicating
- abducted
- abducting
- abducts
- abe
- äbermek
- aberweter
- abets
- abetted
- abetting
- abhinimmāti
- abhininnāmeti
- abhinipphādeti
- abhiropeti
- abhisajjati
- abhisandeti
- abhitiṭṭhati
- abhorred
- abhorring
- abhors
- abi
- abilitate
- abittodde ashishe
- abiyî
- abjure
- abjured
- abjures
- abjuring
- abnegated
- abnegates
- abnegating
- aboli
- abolished
- abolishes
- abolishing
- abominated
- abominates
- abominating
- abonnere
- aborted
- aborting
- aborts
- abounded
- abounding
- abounds
- abraded
- abrades
- abrading
- abrase
- abressî
- abrid
- abridged
- abridges
- abridging
- abrogated
- abrogates
- abrogating
- abscise
- absconded
- absconding
- absconds
- abseil
- abseiled
- abseiling
- abseils
- absent
- absented
- absenter
- absenting
- absents
- absorbed
- absorbing
- absorbs
- abstained
- abstaining
- abstains
- abstracted
- abstracting
- abstracts
- abstraksiyalanmoq
- abstraktlashtirilmoq
- absʔalʔal
- abused
- abuses
- abusing
- abut
- abuts
- abutted
- abutting
- ač
- ác
- ác báo
- ác chiến
- acagnarder
- acapar
- acaṛ
- acceded
- accedes
- acceding
- accelerated
- accelerates
- accelerating
- accented
- accenting
- accents
- accentuated
- accentuates
- accentuating
- accèptar
- accepted
- accepting
- accepts
- access
- acclimated
- acclimates
- acclimating
- acclimatise
- acclimatizes
- acclimatizing
- accointer
- accommodated
- accommodates
- accommodating
- accommode
- accorde
- accorded
- according
- accords
- accosted
- accosting
- accosts
- accouder
- accoutrer
- accredited
- accrediting
- accredits
- accrete
- accrued
- accrues
- accruing
- acculturated
- acculturates
- acculturating