Bước tới nội dung

achlysurol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Wales

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ achlysur (dịp) +‎ -ol.

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

achlysurol (giống cái số ít achlysurol, số nhiều achlysurol, so sánh bằng cyn achlysurol, so sánh hơn mwy achlysurol, so sánh nhất mwyaf achlysurol)

  1. Thỉnh thoảng.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Biến đổi âm

[sửa]
Biến đổi âm trong tiếng Wales
gốc mềm mũi thêm tiền tố h
achlysurol không biến đổi không biến đổi hachlysurol
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại.

Tham khảo

[sửa]
  • R. J. Thomas, G. A. Bevan, P. J. Donovan, A. Hawke et al. (nhóm biên tập viên) (1950–nay), achlysurol, Geiriadur Prifysgol Cymru Online, University of Wales Centre for Advanced Welsh & Celtic Studies