Bước tới nội dung

afuy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Abai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

afuy

  1. Lửa.

Tham khảo

[sửa]
  • Robert Bust, Stephen Trussel, & Alexander D. Smith. (2023). CLDF dataset derived from Blust's "Austronesian Comparative Dictionary" (v1.2) [Data set]. Zenodo. https://doi.org/10.5281/zenodo.7741197

Tiếng Yogad

[sửa]

Danh từ

[sửa]

afúy

  1. Lửa.