Bước tới nội dung

ainmneacha briathartha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ireland

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ainmneacha briathartha  sn

  1. Dạng số nhiều của ainm briathartha (“verbal noun”).

Biến đổi âm

[sửa]
Biến đổi âm trong tiếng Ireland
Gốc Biến đổi phụ âm đầu thêm tiền tố h- thêm tiền tố t-
ainmneacha briathartha n-ainmneacha briathartha hainmneacha briathartha không áp dụng
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại.

Tham khảo

[sửa]