amula
Giao diện
Tiếng Mangghuer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *alïma.
Danh từ
[sửa]amula
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Dpal-ldan-bkra-shis, Keith Slater, et al. (1996) Language Materials of China’s Monguor Minority: Huzhu Mongghul and Minhe Mangghuer. Sino-Platonic Papers.