ance
Giao diện
Tiếng Scots
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh trung đại ones < tiếng Anh cổ ānes.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ens/, /eins/, /ins/
- IPA(ghi chú): /jɑns/, /jɛns/, /jɪns/, /jɪnst/
- IPA(ghi chú): /wans/, /wɑns/, /wɑnst/
Phó từ
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “ance, adv., conj.”, Dictionary of the Scots Language, Edinburgh: Scottish Language Dictionaries.