Bước tới nội dung

antaxt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ả Rập Síp

[sửa]
Gốc từ
t-x-t
2 mục từ

Từ nguyên

[sửa]

Từ an +‎ taxt.

Phó từ

[sửa]

antáxt

  1. dưới đó.

Tham khảo

[sửa]
  • Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill, tr. 174