Bước tới nội dung

ayıplaw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Karakalpak

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Kazakh айыптау (aiyptau).

Động từ

[sửa]

ayıplaw

  1. buộc tội, đổ lỗi.

Tham khảo

[sửa]
  • B. J. Shaniyazov, N. P. Babaniyazova (2020) “ayıplaw”, trong Qaraqalpaqsha – Inglisshe Sózlik [Từ điển Karakalpak-Anh], Nukus: Nókis Mámleketlik Pedagogikalıq Institutı