Bước tới nội dung

baani

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Senni Koyraboro

[sửa]

Danh từ

[sửa]

baani

  1. Sức khỏe, sự bình an.

Tiếng Saho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

baani

  1. bánh mì.

Tham khảo

[sửa]
  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)