baiboly
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Malagasy
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
baiboly
Kinh Thánh
.
Mamaky ny
baiboly
ny sasany.
Một số người đọc
Kinh Thánh
.
Baiboly Malagasy
(Kinh Thánh tiếng Malagasy)
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ nguyên của baiboly
mlg
baiboly
eng
Bible
enm
bible
lat
biblia
(
sách (số nhiều)
)
grc
βιβλία
(
biblia
,
sách (số nhiều)
)
grc
βιβλίον
(
biblíon
,
sách nhỏ
)
grc
βίβλος
(
bíblos
,
sách
)
grc
βύβλος
(
búblos
,
sách, cuộn chỉ thảo
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Malagasy
Danh từ
Định nghĩa mục từ tiếng Malagasy có ví dụ cách sử dụng
Từ tiếng Malagasy gốc Anh
Từ tiếng Malagasy gốc Anh trung đại
Từ tiếng Malagasy gốc Latinh
Từ tiếng Malagasy gốc Hy Lạp cổ
Danh từ tiếng Malagasy
Bảng điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Afrikaans
English
हिन्दी
Bahasa Indonesia
ಕನ್ನಡ
Malagasy
தமிழ்
Tagalog