dóńgelek
Giao diện
Tiếng Karakalpak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Kazakh дөңгелек (döñgelek), tiếng Kyrgyz тегерек (tegerek), tiếng Nam Altai тегерик (tegerik), tiếng Nogai тоьгерек (tögerek), tiếng Tatar Siberia йоморо (yomoro).
Tính từ
[sửa]dóńgelek
- tròn.