Bước tới nội dung

desenduf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Umbria

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Latinh duodecim.

Số từ

[sửa]

desenduf sn (Iguvium hậu kỳ) (Dạng acc.)

  1. Mười hai

Tham khảo

[sửa]
  • Ancillotti, Augusto, Cerri, Romolo (2015) “desenduf”, trong Vocabolario dell'umbro delle tavole di Gubbio [Từ vựng tiếng Umbria và trên các phiến Iguvium] (bằng tiếng Ý), tr. 12