Bước tới nội dung

mười hai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Số đếm tiếng Việt
 <  11 12 13  > 
    Số đếm : mười hai

Cách viết khác

[sửa]
  • Chữ số Ả Rập: 12
  • Chữ số La Mã: XII

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa mười +‎ hai.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɨə̤j˨˩ haːj˧˧mɨəj˧˧ haːj˧˥mɨəj˨˩ haːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨəj˧˧ haːj˧˥mɨəj˧˧ haːj˧˥˧

Số từ

[sửa]

mười hai

  1. Số đếm ngay sau mười một và ngay trước mười ba, được biểu thị bằng chữ số Ả Rập12, chữ số La MãXII.
    Một năm có mười hai tháng.

Dịch

[sửa]