Bước tới nội dung

dhiindhiin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ashraaf

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dhiindhiin

  1. mọng nước.

Tham khảo

[sửa]
  • Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".