Bước tới nội dung

dusa'

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bunun

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]
  • (các phương ngữ khác) dusa

Số từ

[sửa]

dusa'

  1. (Takibakha) hai.

Tham khảo

[sửa]