Bước tới nội dung

dzậy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Trợ từ

[sửa]

dzậy

  1. (Từ lóng Internet) Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 791: attempt to call upvalue 'shallowcopy' (a nil value).