Bước tới nội dung

eresgšyngꜥl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ai Cập bình dân

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cuối cùng là từ tiếng Sumer 𒀭𒊩𒌆𒆠𒃲.

Danh từ riêng

[sửa]

G7lꜥngygšs-2ere ?

  1. Ereshkigal

Tham khảo

[sửa]
  • Griffith, Francis Llewellyn and Thompson, Herbert (1904) The Demotic Magical Papyrus of London and Leiden, volume I, pages 60–61; volume II, plate VII; volume III, page 118