Bước tới nội dung

framfor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Giới từ

[sửa]

framfor

  1. Trước.
    Hun stod framfor meg med et truende uttrykk i ansiktet.
    Sannheten framfor alt!
    Jeg foretrekker dette framfor det andre. — Tôi chọn cái này hơn là cái kia.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]