framfor
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Giới từ
[sửa]framfor
- Trước.
- Hun stod framfor meg med et truende uttrykk i ansiktet.
- Sannheten framfor alt!
- Jeg foretrekker dette framfor det andre. — Tôi chọn cái này hơn là cái kia.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "framfor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)