Bước tới nội dung

gebde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khang Gia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gebde

  1. tờ giấy.

Tham khảo

[sửa]
  • Hans Nugteren, Notes on the Turkic loanwords in Kangjia.