Bước tới nội dung

goh glăh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chu Ru

[sửa]

Danh từ

[sửa]

goh glăh

  1. sản phẩm gốm nhỏ hơn goh abuh một chút, cao 14 cm, rộng ngang 16 cm, miệng rộng 12 cm.

Tham khảo

[sửa]
  • TS. Hoàng Sơn (chủ biên). Người Chu-ru ở Lâm Đồng. Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc.