Bước tới nội dung

halbin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Alchuka

[sửa]

Tính từ

[sửa]

halbin

  1. phẳng.

Tham khảo

[sửa]
  • Hölzl, Andreas. 2020. Language obsolescence in retrospect: The case of Alchuka. Paper presented at the First Conference on the Endangered Languages of East Asia (CELEA 1), 2020.09.02–03, Venice.