hviezda
Giao diện
Tiếng Slovak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Slovak cổ hviezda, từ tiếng Slav nguyên thủy *gvězda.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]hviezda gc (tính từ quan hệ (kiến trúc) hviezdny,hviezdový, giảm nhẹ (hiếm) hviezdička,hviezdka, augmentative hviezdisko)
Biến cách
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “hviezda”, trong Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV [Cổng thông tin Từ điển Ľ. Štúr Institute of Linguistics, Viện Hàn lâm Khoa học Slovakia] (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2003–2025
Tiếng Slovak cổ
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]hviezda gc
Hậu duệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Slovak kế thừa từ tiếng Slovak cổ
- Từ tiếng Slovak gốc Slovak cổ
- Từ tiếng Slovak kế thừa từ tiếng Slav nguyên thủy
- Từ tiếng Slovak gốc Slav nguyên thủy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Slovak
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Slovak
- Danh từ tiếng Slovak
- Danh từ giống cái tiếng Slovak
- Mục từ có biến cách loại žena tiếng Slovak
- sk:Thiên thể
- Từ tiếng Slovak cổ kế thừa từ tiếng Slav nguyên thủy
- Từ tiếng Slovak cổ gốc Slav nguyên thủy
- Mục từ tiếng Slovak cổ
- Danh từ tiếng Slovak cổ
- Danh từ giống cái tiếng Slovak cổ
- zlw-osk:Thiên thể
