håne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å håne
Hiện tại chỉ ngôi håner
Quá khứ håna, hånet, hånte
Động tính từ quá khứ håna, hånet, hånt
Động tính từ hiện tại

håne

  1. Lăng nhục, nhục mạ. Chế giễu, nhạo báng.
    Hun hånet sin mann for hans latskap.

Tham khảo[sửa]