Bước tới nội dung

jñāna

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn

[sửa]

Danh từ

[sửa]

jñāna (ज्ञान)

  1. (Phật giáo) trí, trí thức, kiến thức, sự nhận thức

Dịch

[sửa]