Bước tới nội dung

küğel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pecheneg

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được Hoàng đế Byzantine Konstantinos VII ghi lại dưới dạng Κούελ.

Tính từ

[sửa]

küğel

  1. xanh lá cây sáng.

Tham khảo

[sửa]
  • Golden, Peter B. (1992). An Introduction to the History of the Turkic People. Otto Harrassowitz, Wiesbaden. t 265-266.