Bước tới nội dung

kơnô kơnau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng K'Ho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kơnô kơnau

  1. bạn bè.
    jơh alá kơnô kơnautất cả các bạn bè

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.