keń
Giao diện
Tiếng Karakalpak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Kazakh кең (keñ), tiếng Kyrgyz кең (keŋ), tiếng Nogai кенъ (keñ).
Tính từ
[sửa]keń
- rộng.
Cùng gốc với tiếng Kazakh кең (keñ), tiếng Kyrgyz кең (keŋ), tiếng Nogai кенъ (keñ).
keń