Bước tới nội dung

keizai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]

Latinh hóa

[sửa]

keizai

  1. Rōmaji của けいざい

Tiếng Palau

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Nhật 経済 (keizai).

Cách phát âm

[sửa]
Mục từ này cần thông tin về cách phát âm. Nếu bạn quen thuộc với IPA thì xin hãy bổ sung cho nó!

Danh từ

[sửa]

keizai

  1. Kinh tế học

Tham khảo

[sửa]
  • keizai trong Từ điển trực tuyến tiếng Palau: Từ điển Anh-Palau, tại tekinged.com.
  • keizai trong Từ điển Anh-Palau, tại trussel2.com.
  • trong Lewis S. Josephs, Edwin G. McManus, Masa-aki Emesiochel (1977) Từ điển Anh-Palau, Nhà xuất bản đại học Hawaii, →ISBN, tr. 108.