khuoni
Giao diện
Tiếng Mangghuer
[sửa]Danh từ
[sửa]khuoni
- cừu.
Tham khảo
[sửa]- Dpal-ldan-bkra-shis, Keith Slater, et al. (1996) Language Materials of China’s Monguor Minority: Huzhu Mongghul and Minhe Mangghuer. Sino-Platonic Papers.
khuoni