kishkene
Giao diện
Tiếng Karakalpak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Kazakh кішкене (kışkene), tiếng Kyrgyz кичине (kiçine), tiếng Nam Altai кичинек (kičinek), tiếng Nogai кишкей (kişkey), tiếng Tatar Siberia кецкенә (ketskenä).
Tính từ
[sửa]kishkene