Bước tới nội dung

kougipat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Siraya

[sửa]

Số từ

[sửa]

kougipat

  1. tám.

Tham khảo

[sửa]
  • GS. Shigeru Tsuchida, Đại học Tokyo, Nhật Bản/Viện Ngôn ngữ học, Academia Sinica, Đài Bắc, Đài Loan, 1991.