Bước tới nội dung

kwítsʼì ʔòttá ʔónnà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hozo

[sửa]

Số từ

[sửa]

kwítsʼì ʔòttá ʔónnà

  1. sáu.

Tham khảo

[sửa]