Bước tới nội dung

mécompter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Động từ phản thân

[sửa]

se mécompter tự động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sai lầm; thất vọng.

Tham khảo

[sửa]