Bước tới nội dung

mósìjázìkʼé ʔottá pʼóʃì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hozo

[sửa]

Số từ

[sửa]

mósìjázìkʼé ʔottá pʼóʃì

  1. bảy mươi.

Tham khảo

[sửa]